Bạn đang sở hữu một chiếc Mazda CX-8 – mẫu SUV 7 chỗ cao cấp đến từ Nhật Bản – và muốn giữ cho xe luôn vận hành ổn định, mạnh mẽ và bền bỉ theo thời gian? Việc bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm các sự cố tiềm ẩn, đảm bảo an toàn khi di chuyển, mà còn góp phần duy trì giá trị và tuổi thọ lâu dài cho chiếc xe của bạn.
Trong bài viết này, hãy cùng chuyên gia Nguyễn Thành Dũng từ ATOM Premium Auto Services tìm hiểu:
- Lịch bảo dưỡng chuẩn cho Mazda CX-8 theo khuyến cáo từ nhà sản xuất
- Các hạng mục cần kiểm tra định kỳ: thay dầu nhớt, lọc gió, hệ thống phanh, hệ thống điện, điều hòa…
- Chi phí bảo dưỡng thực tế tại các đại lý và gara uy tín
- Giải đáp chuyên sâu từ cố vấn kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm
Chủ động bảo dưỡng – An tâm đồng hành. Hãy lên kế hoạch chăm sóc Mazda CX-8 của bạn ngay hôm nay để mỗi hành trình đều trọn vẹn!
Vì sao nên bảo dưỡng định kỳ Mazda CX-8?
Mazda CX-8 là dòng SUV 7 chỗ cao cấp, được đánh giá cao nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế tinh tế và tiện nghi vượt trội. Để duy trì những ưu điểm này theo thời gian, bảo dưỡng định kỳ là bước không thể thiếu – giúp bạn an tâm sau vô lăng trên mọi cung đường.
- Duy trì vận hành ổn định và an toàn: Sau một thời gian sử dụng, các chi tiết máy sẽ không tránh khỏi hao mòn. Việc bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề, đảm bảo CX-8 luôn êm ái, ổn định và sẵn sàng trong mọi hành trình.
- Tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu: Thay dầu nhớt, vệ sinh lọc gió, kiểm tra phanh, điện và lốp đúng hạn giúp động cơ vận hành trơn tru, phản hồi linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu hơn – đặc biệt quan trọng với mẫu xe có trọng lượng lớn như CX-8.
- Gia tăng độ bền và tuổi thọ xe: Phát hiện và xử lý sớm những lỗi nhỏ giúp ngăn chặn các hỏng hóc nghiêm trọng, từ đó kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống truyền động, khung gầm và nội thất.
- Gìn giữ vẻ ngoài sang trọng, nâng tầm giá trị xe: Một chiếc CX-8 được chăm sóc đúng cách luôn giữ được độ bóng bẩy và cảm giác sang trọng bên trong khoang lái – giúp tăng giá trị sử dụng và dễ dàng chuyển nhượng khi cần.
- Tiết kiệm chi phí sửa chữa về lâu dài: Chi phí bảo dưỡng định kỳ luôn thấp hơn nhiều so với các khoản sửa chữa lớn khi xe hỏng đột xuất. Chủ động chăm sóc xe chính là đầu tư khôn ngoan cho sự an toàn và tài chính của bạn.

Bảo dưỡng định kỳ xe Mazda CX-8 giúp xe nâng cao được giá trị, vận hành an toàn và tiết kiệm chi phí tối ưu (Ảnh: Sưu tầm internet)
Những dấu hiệu cho thấy Mazda CX-8 cần được bảo dưỡng
Có một số dấu hiệu cảnh báo bạn nên mang xe đi bảo dưỡng, bao gồm:
- Tiếng ồn lạ từ động cơ, hệ thống treo hoặc phanh: Những âm thanh bất thường như rít, lạch cạch hoặc ken két có thể là dấu hiệu bộ phận đang gặp trục trặc.
- Xe bị rung lắc, mất ổn định khi vận hành: Cảm giác xe rung khi tăng tốc hoặc di chuyển không đều cho thấy cần kiểm tra lốp, hệ thống treo hoặc động cơ.
- Vô lăng nặng, lệch hoặc có hiện tượng rung giật: Hệ thống lái có vấn đề có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.
- Đèn báo lỗi trên bảng đồng hồ bật sáng: Các đèn cảnh báo như “Check Engine” hoặc phanh sáng lên liên tục là tín hiệu rõ ràng cần kiểm tra sớm.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu tăng đột biến: Xe tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn bình thường có thể do lọc gió bẩn, bugi yếu hoặc hệ thống phun xăng gặp lỗi.
- Dầu nhớt bị đen, đặc hoặc có mùi khét: Dầu động cơ xuống cấp có thể làm giảm khả năng bôi trơn, tăng ma sát và gây hại cho máy móc bên trong.

Đèn báo trên bảng bật sáng – Cần kiểm tra ngay (Ảnh: Sưu tầm internet)
Lịch và nội dung bảo dưỡng định kỳ xe Mazda CX-8
Lịch bảo dưỡng định kỳ xe Mazda được nhà sản xuất khuyến cáo theo các mốc hành trình theo Kilomet cụ thể: 1.000 km, 5.000 km, 10.000 km, 20.000 km, 40.000 km, 80.000 km hoặc sau mỗi 6 tháng. Tại mỗi cấp bảo dưỡng sẽ có những hạng mục kiểm tra, vệ sinh và thay thế khác nhau.
Bạn có thể tham khảo các hạng mục kiểm tra, sửa chữa xe Mazda tại ATOM Premium Auto Services như sau:
STT | Nội dung | Cấp bảo dưỡng | |||
5;15;25k | 10;30;50k | 20;60;100k | 40;80;120k | ||
Kiểm tra hệ thống trong và bên ngoài xe |
|||||
1 | Đèn cảnh báo trên bảng táp lô | KT | KT | KT | KT |
2 | Hệ thống điều hòa và âm thanh (nhạc, bluetooth, GPS, còi) | KT | KT | KT | KT |
3 | Cơ cấu nâng hạ ghế bằng tay, điều chỉnh ghế điện (nếu có), Dây đai an toàn | KT | KT | KT | KT |
4 | Bộ phun nước rửa kính, cần gạt mưa trước, sau (nếu có) | KT | KT | KT | KT |
5 | Hệ thống đèn lái phía trước, sau, sương mù, xi nhan | KT | KT | KT | KT |
6 | Đèn pha tự động, điều chỉnh độ cao đèn pha, điều chỉnh đèn pha theo góc lái | KT | KT | KT | KT |
7 | Công tắc đèn trần, nâng hạ vô lăng, lên kính, gương chiếu hậu | KT | KT | KT | KT |
8 | Hoạt động cần số, phanh tay, hoạt động bàn đạp chân ly hợp đối với (hộp số MT), chân phanh | KT | KT | KT | KT |
9 | Đóng/ mở bình xăng, cốp xe, cửa xe | KT | KT | KT | KT |
10 | Cần gạt mưa phía sau (nếu có), Đèn lái phía sau | KT | KT | KT | KT |
Khoang động cơ và hệ thống điều hòa không khí |
|||||
11 | Lọc gió động cơ | VS | VS | VS
TT |
VS
TT |
12 | Dầu động cơ | TT | TT | TT | TT |
Lọc dầu động cơ | TT | TT | TT | ||
13 | Lọc nhiên liệu | TT | |||
Nắp bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu, khớp nối và van điều khiển hơi nhiên liệu | KT | KT | KT | KT | |
14 | Lọc gió điều hòa | VS | VS | VS
TT |
VS
TT |
Hệ thống điều hòa và sưởi ấm
– Chế độ lạnh và sưởi – Tình trạng đường ống – Độ kín khít tại các đầu nối – Mức ga điều hòa |
KT | KT | KT | KT | |
15 | Đai truyền động
– Sức căng, cơ cấu tăng đai – Tình trạng dây đai |
KT | KT | KT | TT |
16 | Mức dầu phanh | KT | KT | KT | TT |
Mức dầu ly hợp (nếu có) | KT | KT | KT | TT | |
17 | Hệ thống làm mát động cơ
– Nắp két nước – Tình trạng két nước và các đường ống |
KT | KT | KT | KT |
18 | Mức nước làm mát | KT | KT | KT | TT |
19 | Mức nước rửa kính | KT | KT | KT | KT |
20 | Ắc quy
– Mức dung dịch – Tình trạng điện cực – Tình trạng ắc quy, hệ thống sạc (Kiểm tra bằng máy) |
KT | KT | KT | KT |
21 | Mức dầu trợ lực lái và tình trạng đường ống | KT | KT | KT | TT |
22 | Bugi thường/ Bugi bạch kim thay thế mức 80k | TT | |||
23 | Hoạt động vô lăng, Các thanh dẫn động cơ cấu lái | KT | KT | KT | KT |
Hệ thống phanh, hệ thống truyền động và gầm xe |
|||||
24 | Dầu hộp số thường, hộp số phụ. Dầu hộp số tự động | KT | TT | ||
25 | Dầu cầu, vi sai | KT | TT | ||
26 | Khớp cầu và các cao su che bụi | KT | KT | KT | KT |
27 | Hệ thống treo trước và sau | SC | SC | SC | SC |
28 | Áp suất lốp, tình trạng lốp | KT | KT | KT | KT |
Chiều cao hoa lốp Min = 1,6mm | KT | KT | KT | KT | |
Trước/Trái…….mm Phải………mm
Sau/Trái…….mm Phải………mm Dự phòng……..mm |
|||||
29 | Cao su che bụi bán trục | KT | KT | KT | KT |
30 | Đĩa phanh và má phanh
Kiểm tra độ dày má phanh Trước trái……/2 mm Trước phải……/2 mm Sau trái……./2 mm Sau phải……./2 mm |
KT | VS | VS | VS |
31 | Trống phanh và guốc phanh
KT độ dày guốc phanh Sau trái……/1 mm Sau phải……/1 mm |
KT | KT | VS | VS |
32 | Đường ống dầu phanh | KT | KT | KT | KT |
33 | Ống xả và các giá đỡ | KT | KT | KT | KT |
34 | Độ dơ bạc đạn bánh xe, Độ rơ rotuyn lái trong, Độ rơ thước tay lái, rotuyn trụ | KT | KT | KT | KT |
35 | Các ống gầm và ốc lốp | SC | SC | SC | SC |
36 | Sự rò rỉ nhiên liệu và hư hỏng dưới gầm xe | KT | KT | KT | KT |
Ghi chú: KT:Kiểm tra. SC:Siết chặt. VS:Vệ sinh.
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô Mazda CX-8
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô Mazda CX-8 cần thực hiện đúng quy chuẩn và tuần tự từng bước. Mỗi bước đều được thực hiện đầy đủ và chuyên nghiệp. Từ đó, đảm bảo và nâng cao chất lượng dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa xe Mazda cho khách hàng. Tham khảo quy trình bảo dưỡng ô tô 12 bước tại ATOM:
- Bước 1: Tiếp nhận xe, xin thông tin của khách hàng và lập hồ sơ.
- Bước 2: Kiểm tra, đánh giá, tiếp nhận tình trạng xe khi khách mang tới và yêu cầu của khách hàng.
- Bước 3: Tư vấn dịch vụ và lập bảng báo giá gửi khách hàng.
- Bước 4: Lập lệnh sửa chữa và chuyển lệnh xuống kỹ thuật viên.
- Bước 5: Kỹ thuật viên tiến hành bảo dưỡng xe, báo lại và lấy ý kiến từ khách hàng nếu có phát sinh khác.
- Bước 6: Kiểm tra chất lượng dịch vụ và chạy thử.
- Bước 7: Vệ sinh sàn xe và rửa vỏ xe (áp dụng cho cấp bảo dưỡng 20 vạn trở lên).
- Bước 8: Chuyên viên dịch vụ kiểm tra xe lần cuối trước khi giao xe cho khách hàng.
- Bước 9: Khách hàng tiến hành thanh toán
- Bước 10: Giao xe và tạm biệt khách
- Bước 11: Chăm sóc khách hàng sau dịch vụ: hỏi thăm về tình trạng xe, xin ý kiến đánh giá từ khách hàng…
- Bước 12: Hậu mãi: Gọi điện chăm sóc khách hàng và gửi các thông tin khuyến mãi nếu có.

Quy trình bảo dưỡng xe Mazda 12 bước tại ATOM Premium Auto Services (Ảnh: Nguồn ATOM)
Chi phí bảo dưỡng xe MAZDA CX-8
Chi phí bảo dưỡng tham khảo (có thể thay đổi tùy theo từng đại lý và gara):
Mốc bảo dưỡng | Đại lý Mazda chính hãng | Gara bên ngoài |
Bảo dưỡng nhỏ (5.000km hoặc 6 tháng) | 1.800.000 – 2.800.000 VNĐ | 1.200.000 – 2.200.000 VNĐ |
Bảo dưỡng Trung bình (10.000km/12 tháng) | 2.800.000 – 3.800.000 VNĐ | 2.200.000 – 3.200.000 VNĐ |
Bảo dưỡng lớn (40.000km hoặc 48 tháng) | 3.800.000 – 5.800.000 VNĐ | 3.200.000 – 4.700.000 VNĐ |
Một trong những mối quan tâm hàng đầu của chủ xe Mazda chính là chi phí bảo dưỡng. Vậy bảo dưỡng tại đại lý chính hãng và gara bên ngoài có gì khác biệt? Hãy cùng chúng tôi phân tích và so sánh để bạn có quyết định sáng suốt nhất!
Tiêu chí | Đại lý Mazda chính hãng | Gara bên ngoài |
Chi phí | Cao hơn | Thấp hơn |
Chất lượng phụ tùng | Phụ tùng chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ bền | Có thể sử dụng phụ tùng thay thế, chất lượng không đồng đều |
Tay nghề kỹ thuật viên | Chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản bởi hãng | Tay nghề có thể không đồng đều, phụ thuộc vào từng gara |
Thời gian chờ đợi | Có thể lâu hơn, đặc biệt vào các dịp cao điểm | Thường nhanh hơn, linh hoạt hơn |
Chương trình khuyến mãi, ưu đãi | Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi từ hãng | Ít hoặc không có chương trình khuyến mãi |
Bảo hành | Đảm bảo quyền lợi bảo hành từ hãng | Có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hành nếu sử dụng phụ tùng không chính hãng hoặc gara không uy tín |
Dịch vụ | Chuyên nghiệp, quy trình chuẩn, tư vấn tận tình | Chất lượng dịch vụ không đồng đều, phụ thuộc vào từng gara |
Phù hợp với | Xe mới, xe còn trong thời gian bảo hành, khách hàng ưu tiên chất lượng và dịch vụ chính hãng | Xe đã hết bảo hành, khách hàng muốn tiết kiệm chi phí, chấp nhận rủi ro về chất lượng phụ tùng và tay nghề kỹ thuật viên |
Lời khuyên khi lựa chọn nơi bảo dưỡng Mazda CX-8
Dưới đây là một vài lời khuyên hữu ích khi lựa chọn địa chỉ bảo dưỡng Mazda CX-8 uy tín:
Đối với xe mới hoặc còn trong thời gian bảo hành:
Bạn nên ưu tiên bảo dưỡng tại các đại lý chính hãng Mazda để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật, sử dụng phụ tùng chính hãng và không làm ảnh hưởng đến chế độ bảo hành của xe.
Đối với xe đã hết bảo hành:
Có thể lựa chọn gara uy tín bên ngoài để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng nơi bảo dưỡng có:
- Kỹ thuật viên tay nghề cao
- Trang thiết bị chuyên dụng
- Phụ tùng chất lượng, rõ nguồn gốc
Đối với các hạng mục bảo dưỡng quan trọng:
Các công việc như thay dầu hộp số, kiểm tra hệ thống phanh, hệ thống treo, điều hòa, hệ thống điện… nên thực hiện tại đại lý chính hãng hoặc các trung tâm dịch vụ đạt chuẩn. Điều này giúp đảm bảo an toàn, độ chính xác và hiệu quả lâu dài cho xe của bạn.
Bảo dưỡng xe Mazda CX-8 ở đâu?
Hiểu được những băn khoăn của quý khách về việc tìm ra Gara uy tín, chất lượng, tiết kiệm chi phí tại Hà Nội, ATOM Premium Auto Services cam kết mang lại cho các bạn quy trình bảo dưỡng xe Mazda CX-8 đạt chuẩn, giá thành ưu đãi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành để mang lại cho các bạn người bạn đường tin cậy, di chuyển bình an trên những chặng đường.
Trải nghiệm quy trình chăm sóc xe 4.0 tại ATOM Premium Auto Services
Câu hỏi thường gặp và giải đáp của chuyên gia
Xoay quanh các vấn đề bảo dưỡng xe Mazda CX-8, ATOM cũng nhận được rất nhiều câu hỏi từ các chủ xe. Cùng chúng tôi điểm qua những câu hỏi thường gặp nhất và giải đáp chi tiết từ chuyên gia Nguyễn Thành Dũng.
Có. Súc buồng đốt nên thực hiện sau 30.000 – 40.000 km để loại bỏ muội than, cặn bẩn do quá trình đốt cháy nhiên liệu. Việc này giúp động cơ đốt cháy tối ưu hơn, giảm rung giật và cải thiện khả năng tăng tốc. Ngoài mốc km (5.000 – 10.000 km), bạn nên kiểm tra que thăm dầu mỗi tháng. Nếu dầu chuyển màu đen, có mùi khét hoặc mức dầu thấp, đó là dấu hiệu cần thay ngay để bảo vệ động cơ khỏi mài mòn. CX-8 thường dùng bugi iridium, tuổi thọ khoảng 80.000 – 100.000 km. Tuy nhiên, nếu xe khó nổ máy, tăng tốc yếu, hao nhiên liệu, nên kiểm tra và thay sớm để đảm bảo đánh lửa ổn định. Hệ thống điện nên được kiểm tra định kỳ mỗi 10.000 – 20.000 km, đặc biệt sau mùa mưa hoặc khi có hiện tượng đèn yếu, đề khó nổ. Ắc quy thường cần thay sau 2–3 năm sử dụng. Hệ thống điều hòa nên được vệ sinh dàn lạnh và thay lọc gió cabin sau 15.000 – 20.000 km, giúp duy trì luồng gió mát, loại bỏ mùi hôi và vi khuẩn gây dị ứng. Nạp gas điều hòa sau khoảng 2 năm hoặc khi lạnh yếu. Nếu bạn sử dụng phiên bản AWD (dẫn động 4 bánh), nên kiểm tra định kỳ dầu cầu, trục truyền động và hộp chuyển lực sau mỗi 40.000 – 60.000 km để đảm bảo phân phối lực kéo ổn định, tránh hao mòn không đều và giảm độ bám đường.Động cơ Mazda CX-8 có cần súc rửa buồng đốt định kỳ không?
Làm sao biết dầu động cơ của Mazda CX-8 cần thay?
Mazda CX-8 sử dụng bugi loại nào và khi nào cần thay?
Khi nào cần kiểm tra hệ thống điện và ắc quy?
Điều hòa Mazda CX-8 cần bảo dưỡng ra sao?
Hệ thống dẫn động của Mazda CX-8 có cần kiểm tra gì đặc biệt không?
Kết Luận
Bảo dưỡng xe Mazda CX-8 không chỉ là việc làm cần thiết để đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình trên mọi hành trình, mà còn là cách thông minh để kéo dài tuổi thọ và giữ gìn giá trị cho chiếc xe của bạn.
Đừng chần chừ, hãy lên kế hoạch bảo dưỡng xe Mazda của bạn ngay hôm nay!
Mọi thắc mắc về chăm sóc, bảo dưỡng, dịch vụ lốp hay thay dầu ô tô, hãy liên hệ ngay Hotline: 0898 835 835. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
- Địa chỉ: Lô 19B, số 3-5 Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, Hà Nội;
- Hotline: 0247 306 3366 / 0898 835 835;
- Email: cskh@atomauto.vn
- Hoặc đặt lịch hẹn tại đây: https://atomauto.vn/dat-lich
ATOM Premium Auto Services – An tâm trọn hành trình!