TT |
Loại xe |
Loại phim |
Kính lái |
Kính sườn trước |
Kính sườn sau |
Kính lưng |
Nguyên xe |
VND |
VND |
VND |
VND |
VND |
1 |
4 chỗ |
Phổ thông 1 |
1,350,000 |
900,000 |
900,000 |
1,150,000 |
4,300,000 |
2 |
7 chỗ |
1,350,000 |
900,000 |
1,800,000 |
1,150,000 |
5,200,000 |
3 |
4 chỗ |
Phổ thông 2 |
2,350,000 |
900,000 |
900,000 |
1,150,000 |
5,300,000 |
4 |
7 chỗ |
2,350,000 |
900,000 |
1,800,000 |
1,150,000 |
6,200,000 |
5 |
4 chỗ |
Tiêu chuẩn 1 |
2,350,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
6,250,000 |
6 |
7 chỗ |
2,350,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
1,500,000 |
7,450,000 |
7 |
4 chỗ |
Tiêu chuẩn 2 |
2,350,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
6,250,000 |
8 |
7 chỗ |
2,350,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
1,500,000 |
7,450,000 |
9 |
4 chỗ |
Cao cấp |
2,350,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
8,850,000 |
10 |
7 chỗ |
2,350,000 |
2,000,000 |
4,000,000 |
2,500,000 |
10,850,000 |
11 |
4 chỗ |
Siêu cấp |
3,300,000 |
1,800,000 |
1,800,000 |
2,300,000 |
9,200,000 |
12 |
7 chỗ |
3,300,000 |
1,800,000 |
3,600,000 |
2,300,000 |
11,000,000 |
13 |
4 chỗ |
Thương gia |
5,700,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
4,100,000 |
15,000,000 |
14 |
7 chỗ |
5,700,000 |
2,600,000 |
5,200,000 |
4,100,000 |
17,600,000 |
– Bộ sản phẩm phổ thông 1 gồm: Các kinh sườn – BS30, BS15, kính lái – ST70
– Bộ sản phẩm phổ thông 2 gồm: Các kinh sườn – BS30, BS15, kính lái – RE70
– Bộ sản phẩm tiêu chuẩn 1 gồm: Các kinh sườn – HP20, HP35, kính lái – HP50
– Bộ sản phẩm tiêu chuẩn 2 gồm: Các kinh sườn – HP20, HP35, kính lái – RE70
– Bộ sản phẩm cao cấp gồm: Các kính sườn – CS20, CS35, kính lái RE70
– Bộ sản phẩm siêu cấp gồm: Các kinh sườn IR25, IR15, kính lái IR50
– Bộ sản phẩm thương gia (3M Crystalline) gồm: Các kinh sườn CR20, CR40, kính lái CR70/CR60
* Quý khách có thể dán từng phần của xe.
* Cửa nóc xe tính bằng một kính sườn.
* Thời gian bảo hành 05 năm đối với gói phổ thông và 10 năm đối với gói tiêu chuẩn, cao cấp và siêu cấp.