Ắc quy ô tô là nguồn năng lượng chính khởi động xe và cung cấp điện cho toàn bộ hệ thống thiết bị trên xe. Chọn ắc quy phù hợp là điều thiết yếu để đảm bảo xe vận hành trơn tru, tiết kiệm chi phí và tránh những sự cố bất ngờ.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các thông số quan trọng trên ắc quy. Hãy cùng chuyên gia Nguyễn Thành Dũng của ATOM “giải mã” những thông số này, từ đó tự tin lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho “xế yêu” của mình.
“Giải mã” 6 thông số quan trọng trên ắc quy ô tô để chọn đúng, dùng bền
Ắc quy ô tô không chỉ đơn giản là một cục pin. Nó được thiết kế với nhiều thông số khác nhau, mỗi thông số đều mang một ý nghĩa riêng, quyết định đến hiệu suất và khả năng đáp ứng nhu cầu của chiếc xe. Hãy cùng chúng tôi “giải mã” những thông số quan trọng này để bạn có thể lựa chọn ắc quy phù hợp nhất.
Dung lượng ắc quy (Ah)
- Định nghĩa: Dung lượng ắc quy (đơn vị Ampe-giờ – Ah) là thước đo khả năng tích trữ năng lượng điện của ắc quy, dung lượng càng cao thì ắc quy càng “trâu”. Ví dụ: Bình 80Ah phóng ra lượng điện là 4A thì thời gian bình hết điện là 20 giờ. Nhưng phóng ra với lượng điện là 10A thì thời gian bình hết điện là 8 giờ. Vì vậy, khi thay bình mới bạn cần chọn bình có dung lượng lớn hơn (không quá 10Ah) hoặc bằng với dung lượng của bình cũ. Nhưng nếu dung lượng bình lớn trị số dòng nạp thì ắc quy sẽ không được sạc đầy, lâu dần ắc quy sẽ bị chai và hỏng dần.
- Tầm quan trọng: Nếu bạn thường xuyên sử dụng các thiết bị điện trên xe như đèn, radio, điều hòa,… khi động cơ không hoạt động, hoặc nếu bạn hay đỗ xe lâu mà không khởi động, thì ắc quy có dung lượng lớn sẽ là lựa chọn lý tưởng.
- Cách chọn: Dung lượng ắc quy phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng điện trên xe và khuyến nghị của nhà sản xuất. Hãy tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc tìm kiếm thông tin từ nhà sản xuất để biết chính xác dung lượng ắc quy cần thiết cho xe của bạn.
Dòng khởi động
Dòng khởi động lạnh (CCA)
- Định nghĩa: CCA (Cold Cranking Amps) là chỉ số đo khả năng ắc quy cung cấp dòng điện mạnh trong thời gian ngắn để khởi động động cơ, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết lạnh giá.
- Tầm quan trọng: Chỉ số đo khả năng ắc quy cung cấp dòng điện mạnh để khởi động động cơ ở nhiệt độ thấp (thường là -18°C).CCA càng cao, ắc quy càng dễ dàng khởi động xe trong điều kiện lạnh giá.
- Cách chọn:
- Vùng khí hậu lạnh: Chọn ắc quy có CCA cao hơn khuyến nghị để đảm bảo xe khởi động dễ dàng vào mùa đông.
- Vùng khí hậu nóng: Có thể chọn ắc quy có CCA bằng hoặc thấp hơn khuyến nghị một chút.
Dòng khởi động nóng (HCA) :
HCA (Hot Cranking Amps): Chỉ số này biểu thị khả năng ắc quy cung cấp dòng điện mạnh để khởi động động cơ khi động cơ đã nóng (thường là sau khi xe đã vận hành một thời gian nhiệt độ khoảng 27 độ C (80 độ F). Mặc dù CCA quan trọng hơn trong điều kiện thời tiết lạnh, HCA cũng là một yếu tố cần xem xét, đặc biệt nếu bạn sống ở vùng khí hậu nóng hoặc thường xuyên di chuyển quãng đường dài.
Điện áp ắc quy (V)
- Định nghĩa:Điện áp bình ắc quy ô tô chính là hiệu điện thế giữa các đầu cực âm và dương của ắc quy. Đơn vị đo điện áp bình ắc quy là Vôn (V). Và điện áp của ắc quy ô tô thường là 12V. Đây là thông số bình ắc quy ô tô cần quan tâm đầu tiên khi chọn mua.Cấu tạo bên trong bình ắc quy gồm nhiều ngăn, mỗi ngăn sẽ cho ra một mức điện áp trung bình là 2,1 V/ngăn. Điện áp bình ắc quy ô tô phụ thuộc vào số bản cực và chất liệu bản cực, nồng độ dung dịch điện phân khoảng 0,25% là đạt chuẩn.
- Tầm quan trọng: Đảm bảo ắc quy tương thích với hệ thống điện của xe.
- Cách chọn: Hầu hết xe ô tô sử dụng ắc quy 12V, bạn chỉ cần kiểm tra thông số này để chắc chắn.
Kích thước ắc quy
- Tầm quan trọng: Kích thước ắc quy phải phù hợp với khoang chứa ắc quy trên xe. Ắc quy quá lớn hoặc quá nhỏ đều không thể lắp đặt hoặc có thể gây ra sự cố.
- Cách chọn: Kiểm tra kích thước khoang ắc quy trên xe và chọn ắc quy có kích thước tương ứng.
Cấu tạo và công nghệ ắc quy
Các loại ắc quy phổ biến hiện nay trên thị trường:
- Ắc quy nước: Giá rẻ, dòng khởi động lớn, nhưng cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Ắc quy khô (MF): Không cần bảo dưỡng, tuổi thọ cao hơn ắc quy nước.
- Ắc quy AGM: Hiệu suất cao, tuổi thọ cao, chịu rung lắc tốt, phù hợp với xe Start-Stop và nhiều thiết bị điện tử.
- Ắc quy EFB: Là phiên bản nâng cấp của ắc quy nước, có tuổi thọ và hiệu suất tốt hơn, phù hợp với xe có hệ thống Start-Stop.
Các thông số khác
Bên cạnh các thông số cơ bản như dung lượng (Ah), dòng khởi động lạnh (CCA) và điện áp (V), còn có một số thông số khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của ắc quy ô tô. Hãy cùng tìm hiểu thêm về chúng:
- RC (Reserve Capacity): Đây là chỉ số cho biết thời gian (tính bằng phút) mà ắc quy có thể cung cấp một dòng điện ổn định 25 ampe khi động cơ tắt, trong điều kiện nhiệt độ 25°C. Chỉ số RC càng cao, ắc quy càng có khả năng duy trì hoạt động của các thiết bị điện trên xe trong thời gian dài khi động cơ không chạy, ví dụ như khi bạn đang nghe nhạc hoặc sử dụng đèn trong lúc chờ đợi.
- CA (Cranking Amps): Đây là chỉ số đo khả năng cung cấp dòng điện của ắc quy ở nhiệt độ 0°C. CA thường thấp hơn CCA, nhưng vẫn là một thông số quan trọng để đánh giá khả năng khởi động của ắc quy trong điều kiện thời tiết lạnh.
- Cọc bình: L, R, S: Cọc bình là 2 đầu của cực âm – cực dương ắc quy, là nơi để nối bình ắc quy với tải ngoài và để sạc điện. Khi nhìn trên bình ắc quy, bạn có thể dễ dàng nhận thấy một số ký hiệu loại cọc bình thường thấy như L, R. Từng chữ cái này có ý nghĩa như sau:
- L: Bình cọc trái (cũng có trường hợp không ghi gì)
- R: Bình cọc phải
- Kích thước bình: Kích thước ắc quy là yếu tố quan trọng cần được xem xét để đảm bảo ắc quy vừa vặn với khoang chứa trên xe của bạn. Nếu bạn không thể đọc được tên ắc quy, hãy thử ước lượng kích thước bằng gang tay:
- 1 gang tay (khoảng 20cm): Ắc quy *B20.
- Ngắn hơn 1 gang tay (khoảng 19cm): Ắc quy *B19.
- Hơn 1 gang tay một chút (khoảng 23cm): Ắc quy *D23.
- Hơn 1 gang tay + 1 ngón tay (khoảng 26cm): Ắc quy *D26.
- 1 gang rưỡi (khoảng 31cm): Ắc quy *D31, N70 hoặc N85.
- Gần 2 gang tay (khoảng 36cm): Ắc quy DIN100.
- 2 gang tay (khoảng 41cm): Ắc quy N100.
- 2 gang rưỡi (khoảng 51cm): Ắc quy N120, N150 hoặc N200.
Cách này giúp bạn nhanh chóng xác định loại ắc quy phù hợp với xe, đặc biệt là khi cần thay thế ắc quy mới.
Cách đọc thông số bình ắc quy:
Giả sử bạn thấy một ắc quy có nhãn ghi: 12V 60Ah 500 CCA.
- 12V: Điện áp của ắc quy là 12V, phù hợp với hầu hết các xe ô tô.
- 60Ah: Dung lượng ắc quy là 60Ah, có thể cung cấp dòng điện 1 ampe trong 60 giờ hoặc dòng điện 10 ampe trong 6 giờ (khi động cơ tắt).
- 500 CCA: Ắc quy có thể cung cấp dòng điện 500 ampe trong 30 giây ở -18°C, cho thấy khả năng khởi động lạnh tốt.
Hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn:
- Đánh giá hiệu suất của ắc quy.
- So sánh các loại ắc quy khác nhau.
- Lựa chọn ắc quy phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng của bạn.
Bạn vẫn đang phân vân? Hãy đọc tiếp phần tư vấn từ chuyên gia của chúng tôi!
Tư vấn chọn ắc quy phù hợp cho từng nhu cầu
Mỗi chiếc xe và nhu cầu sử dụng khác nhau sẽ cần một loại ắc quy phù hợp để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài. Hãy cùng xem xét các trường hợp cụ thể để lựa chọn ắc quy tốt nhất cho “xế yêu” của bạn:
- Xe phổ thông, ít sử dụng: Ắc quy khô (MF) là lựa chọn kinh tế và tiện lợi, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ khá và giá cả phải chăng. Gợi ý các thương hiệu như GS, Rocket hoặc Đồng Nai.
- Xe sang, nhiều thiết bị điện tử: Đầu tư vào ắc quy AGM để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao và tuổi thọ dài. Varta và Bosch là hai thương hiệu ắc quy AGM nổi tiếng.
- Xe thường xuyên di chuyển trong điều kiện khắc nghiệt: Chọn ắc quy AGM hoặc EFB với khả năng chịu nhiệt và rung lắc tốt.
- Xe sử dụng công nghệ Start-Stop: Ắc quy EFB là lựa chọn tối ưu, giá thành hợp lý và đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ tốt.
Hãy nhớ, việc lựa chọn ắc quy phù hợp không chỉ giúp xe hoạt động ổn định mà còn tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ của ắc quy.
Các câu hỏi thường gặp và giải đáp cùng chuyên gia
Xoay quanh các vấn đề về : …. ATOM cũng nhận được rất nhiều câu hỏi từ các chủ xe. Cùng chúng tôi điểm qua những câu hỏi thường gặp nhất và giải đáp chi tiết từ chuyên gia Nguyễn Thành Dũng.
Kết Luận
Hiểu rõ các thông số ắc quy là chìa khóa để bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho chiếc xe của mình, đảm bảo xe luôn vận hành ổn định và tránh những sự cố đáng tiếc. Đừng quên kiểm tra thông số ắc quy hiện tại và thay thế kịp thời khi cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối đa cho “xế yêu”.
Chọn ngay ắc quy phù hợp cho xe của bạn tại:
- https://atomauto.vn/
- hotline: 0898 835 835.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
ATOM Premium Auto Services – AN TÂM TRỌN HÀNH TRÌNH!
2 thoughts on ““Giải mã” 6 thông số của ắc quy ô tô để chọn đúng, dùng bền”