Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+
Thương hiệu: Michelin | SKU: Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ | Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ 0898.835.835

Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ là lựa chọn lý tưởng cho xe nhỏ, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và tuổi thọ ấn tượng. Thiết kế gai lốp tối ưu hóa độ bám đường, đảm bảo an toàn khi lái xe trên cả đường khô và ướt, đồng thời mang đến trải nghiệm lái êm ái và thoải mái.

Tư vấn chuyên sâu

Hotline 0898 835 835

Sản phẩm chính hãng

Bảo hành điện tử, chống hàng giả

Date mới nhất

Cam kết date luôn mới nhất.

Chia sẻ:

Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ có tốt không? Đọc ngay đánh giá chi tiết!

Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ nổi bật với công nghệ tiên tiến, mang lại tuổi thọ vượt trội hơn 20%, hiệu suất phanh tuyệt vời trên đường ướt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, đảm bảo an toàn và kinh tế. Mua ngay lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ chính hãng tại ATOM để nhận ưu đãi tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp!

Bạn đang tìm kiếm một dòng lốp đáng tin cậy cho chiếc xe cỡ nhỏ của mình? Bạn phân vân không biết lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ có tốt không và liệu có xứng đáng với chi phí đầu tư? Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết từng khía cạnh của sản phẩm, từ công nghệ, hiệu suất đến khả năng tương thích, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Ra mắt Michelin Energy XM2+

Đặc tính nổi bật của lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Dòng lốp Energy XM 2+ kế thừa và phát huy những ưu điểm vượt trội của thương hiệu Michelin danh tiếng, tập trung vào sự bền bỉ, an toàn tối đa và tiết kiệm chi phí vận hành. Hãy cùng khám phá chi tiết các công nghệ làm nên chất lượng của sản phẩm này.

Tuổi thọ vượt trội

Một trong những điểm mạnh nhất của Michelin Energy XM 2+ 165/65R14 chính là độ bền bỉ đáng kinh ngạc. Theo thử nghiệm, lốp bền hơn tới 20% so với đối thủ cạnh tranh hàng đầu. Điều này đạt được nhờ hợp chất cao su silica thế hệ mới và cấu trúc lốp được gia cường đặc biệt. Nhờ đó, bạn có thể đi được quãng đường xa hơn, giảm tần suất thay lốp và tiết kiệm đáng kể chi phí về lâu dài.

An toàn tối đa trên đường ướt

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Michelin. Lốp Energy XM 2+ 165/65R14 được trang bị công nghệ Micro-Adaptive, cho phép các khối gai lốp linh hoạt bám sát mặt đường. Kết hợp với hợp chất silica tiên tiến, lốp mang lại khả năng bám đường vượt trội, đặc biệt là khi phanh trên đường ướt. Khoảng cách phanh được rút ngắn đáng kể, giúp bạn kiểm soát xe tốt hơn và an tâm hơn trong điều kiện thời tiết không thuận lợi.

Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả

Với công nghệ Green X độc quyền, lốp Michelin Energy XM 2+ được thiết kế để giảm lực cản lăn đến mức tối thiểu. Lực cản lăn thấp hơn đồng nghĩa với việc động cơ xe cần ít năng lượng hơn để di chuyển, từ đó giúp xe tiêu thụ ít nhiên liệu hơn. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí đổ xăng hàng tháng mà còn góp phần giảm lượng khí thải CO2, thân thiện hơn với môi trường.

Tăng cường độ bền và chống cắt chém

Thiết kế hông lốp và mặt gai của Energy XM 2+ được gia cố chắc chắn. Điều này giúp lốp chống chịu tốt hơn với các tác động từ bên ngoài như va chạm lề đường, sỏi đá hay khi đi vào ổ gà. Khả năng chống cắt chém được cải thiện giúp tăng độ tin cậy và giảm nguy cơ hư hỏng lốp đột ngột trên mọi nẻo đường.

Vận hành êm ái

Không chỉ bền bỉ và an toàn, lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ còn mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái. Thiết kế khối gai lốp được tối ưu hóa bằng công nghệ mô phỏng trên máy tính giúp giảm thiểu tiếng ồn từ mặt đường vọng vào khoang lái. Bạn sẽ cảm nhận được sự yên tĩnh và dễ chịu hơn, đặc biệt là trong những chuyến đi dài.

Video so sánh khả năng bám đường giữa Michelin Energy XM2+ tyres và Competitor B

Bảng thông số kỹ thuật của Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Thành phần Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm Lốp ô tô Michelin 165/65R14 Energy XM 2+
Thương hiệu lốp Michelin
Kích thước lốp 165/65R14
Dòng gai Energy XM 2+
Độ rộng lốp 165 mm
Tỷ lệ chiều cao 65% (Chiều cao hông lốp = 65% độ rộng lốp)
Thiết kế lốp Radial (R)
Kích thước mâm xe 14 inch
Xuất xứ Thái Lan / Châu Âu (Tùy lô hàng nhập khẩu)
Loại lốp Lốp không săm (Tubeless)
Chỉ số tải trọng 79 (Tải trọng tối đa 437 kg/lốp)
Chỉ số tốc độ T (Tốc độ tối đa 190 km/h)
Công dụng Lắp cho các dòng xe du lịch cỡ nhỏ và sedan hạng A, B.
Chính sách bảo hành Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Michelin (Thường là 6-7 năm kể từ ngày sản xuất cho lỗi kỹ thuật)
Cam kết ATOM Hàng chính hãng 100%, Date mới nhất, Giá cạnh tranh
Cách đọc thông số Xem hướng dẫn chi tiết ngay bên dưới

Hướng dẫn đọc thông số lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Để hiểu rõ về chiếc lốp bạn đang sử dụng hoặc dự định mua, việc đọc đúng các ký hiệu trên hông lốp là rất quan trọng. Dưới đây là giải thích chi tiết cho thông số “Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ 79T”:

  1. Michelin: Tên thương hiệu sản xuất lốp xe uy tín toàn cầu.
  2. Energy XM 2+: Tên dòng gai (model) của lốp, thể hiện thiết kế, công nghệ và đặc tính nổi bật (độ bền, an toàn, tiết kiệm nhiên liệu).
  3. 165: Độ rộng bề mặt tiếp xúc của lốp với mặt đường, tính bằng milimet (mm). Lốp càng rộng, độ bám đường thường càng tốt.
  4. 65: Tỷ lệ % giữa chiều cao của hông lốp (tính từ mép vành đến mặt lốp) so với độ rộng bề mặt lốp. Trong trường hợp này, chiều cao hông lốp = 65% của 165mm.
  5. R: Ký hiệu cấu trúc lốp Radial. Đây là cấu trúc phổ biến nhất hiện nay với các lớp bố thép tỏa tròn, giúp lốp ổn định, bền và tản nhiệt tốt.
  6. 14: Đường kính của vành bánh xe (mâm xe/la-zăng) mà lốp này có thể lắp vừa, đơn vị tính là inch.
  7. 79: Chỉ số tải trọng (Load Index). Con số này quy định mức tải trọng tối đa mà mỗi lốp có thể chịu được khi được bơm đúng áp suất. Tra bảng chỉ số tải trọng, 79 tương đương với 437 kg/lốp.
  8. T: Chỉ số tốc độ (Speed Rating). Ký tự này cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động an toàn liên tục. “T” tương đương với tốc độ tối đa 190 km/h.

Các loại xe tương thích với Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Với kích thước 165/65R14 cực kỳ phổ biến, lốp Michelin Energy XM 2+ là sự lựa chọn nâng cấp hoàn hảo cho nhiều mẫu xe hạng A và B đang lăn bánh tại Việt Nam, giúp tăng cường đáng kể độ an toàn và độ bền so với lốp nguyên bản.

  1. Hyundai Grand i10 (Hầu hết các đời)
  2. Kia Morning (Hầu hết các đời)
  3. Chevrolet Spark (Van, LS, LT)
  4. Toyota Wigo
  5. Daewoo Matiz (Các đời sau)
  6. Daewoo Gentra
  7. Mitsubishi Attrage (Một số phiên bản)
  8. Nissan Sunny (Một số phiên bản)
  9. Vinfast Fadil (Bản Base/Tiêu chuẩn)
  10. … và nhiều dòng xe khác sử dụng kích thước lốp nguyên bản là 165/65R14.

Lưu ý: Luôn kiểm tra thông số lốp khuyến nghị trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên tem dán ở cửa xe để đảm bảo sự tương thích tuyệt đối.

Hướng dẫn lắp lốp

Để lắp lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ cho xe, chỉ cần tuân thủ theo quy trình tháo lắp lốp ô tô thông thường. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản của ATOM:

  • Tìm chỗ đậu vững chãi, tầm nhìn thoáng để tiến hành.
  • Cố định xe bằng cách kéo phanh tay, về số và chèn vật nặng vào các lốp
  • Dùng kích xe để kích xe lên dần, lưu ý không kích cao quá sẽ làm xe mất thăng bằng. Chỉ cần nâng vừa đủ để chống đỡ xe
  • Dùng tua vít tháo lỏng các ốc gắn với lốp theo thứ tự hình sao
  • Kích hẳn xe lên cho bánh xe nhấc khỏi mặt đất và tiến hành tháo rời ốc vít
  • Nhấc bánh xe cũ ra ngoài
  • Đặt lốp mới vào trục và bắt vít ngược lại với lúc tháo
  • Hạ kích và tiến hành siết ốc cho chắc chắn

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Để lốp Michelin Energy XM 2+ phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo tuổi thọ lâu dài, bạn cần chú ý những điểm sau:

  1. Kiểm tra áp suất lốp định kỳ: Luôn giữ áp suất lốp theo đúng khuyến nghị của nhà sản xuất xe (thông số thường được dán ở khung cửa ghế lái, nắp bình xăng hoặc trong sách hướng dẫn). Áp suất đúng giúp lốp mòn đều, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành an toàn và tăng tuổi thọ lốp. Nên kiểm tra ít nhất 1 tháng/lần và trước mỗi chuyến đi dài.
  2. Đảo lốp thường xuyên: Thực hiện đảo lốp theo quy tắc (thường là chéo hoặc thẳng tùy hệ dẫn động) sau mỗi 8.000 – 10.000 km. Việc này giúp đảm bảo các lốp mòn đều nhau, tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ sử dụng của cả bộ lốp.
  3. Cân bằng động và căn chỉnh thước lái: Nên thực hiện cân bằng động cho cả 4 bánh xe khi thay lốp mới hoặc khi cảm thấy vô lăng bị rung lắc ở tốc độ cao. Căn chỉnh thước lái (độ chụm) định kỳ hoặc khi thấy xe có hiện tượng nhao lái, lốp mòn không đều (mòn một bên).
  4. Kiểm tra độ mòn gai lốp: Thường xuyên kiểm tra trực quan độ sâu gai lốp và tìm các dấu hiệu bất thường như vết phồng, nứt, rạn chân chim, hoặc vật nhọn găm vào. Thay lốp mới ngay khi gai lốp mòn tới vạch chỉ thị độ mòn (TWI – Tread Wear Indicator, thường là 1.6mm) hoặc khi lốp có dấu hiệu hư hỏng không thể sửa chữa.
  5. Tránh chở quá tải và lái xe khắc nghiệt: Việc chở quá tải trọng cho phép của lốp (xem chỉ số tải trọng) hoặc thường xuyên đi vào ổ gà, đường xấu ở tốc độ cao có thể gây hư hỏng cấu trúc bên trong lốp, dẫn đến nổ lốp hoặc giảm tuổi thọ đáng kể.

Kinh nghiệm chọn thay lốp cho xe ô tô

Kinh nghiệm chọn và thay lốp xe ô tô:

Chọn lốp phù hợp với xe:

  • Kích thước: Kiểm tra sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc thông tin trên lốp cũ để biết kích thước lốp phù hợp.
  • Loại lốp:
    • Lốp mùa hè: Phù hợp với thời tiết khô ráo, nhiệt độ cao, mang lại hiệu suất tốt trên đường khô.
    • Lốp mùa đông: Thiết kế đặc biệt để bám đường trên tuyết và băng, phù hợp với khí hậu lạnh giá.
    • Lốp 4 mùa: Đa dụng, có thể sử dụng quanh năm nhưng hiệu suất không bằng lốp chuyên dụng.
    • Lốp run-flat: Cho phép xe tiếp tục di chuyển một quãng đường ngắn ngay cả khi bị xịt lốp.
  • Thương hiệu: Lựa chọn thương hiệu uy tín, chất lượng như Bridgestone, Michelin, Goodyear,…
  • Chỉ số tải trọng và tốc độ: Đảm bảo chỉ số tải trọng và tốc độ của lốp đáp ứng yêu cầu của xe.

Chọn nơi thay lốp uy tín:

  • Tìm hiểu thông tin: Tham khảo ý kiến bạn bè, người thân hoặc tìm kiếm trên mạng để chọn cửa hàng uy tín, có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.
  • So sánh giá cả: Liên hệ với nhiều cửa hàng để so sánh giá cả và dịch vụ trước khi quyết định.
  • Kiểm tra lốp mới: Đảm bảo lốp mới còn nguyên tem mác, chưa qua sử dụng và có đầy đủ thông số kỹ thuật.

Lưu ý khi thay lốp:

  • Thay cả 4 lốp: Nếu có điều kiện, nên thay cả 4 lốp cùng lúc để đảm bảo độ cân bằng và an toàn khi vận hành.
  • Kiểm tra van và cân bằng động: Yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra và thay van mới (nếu cần) và thực hiện cân bằng động cho lốp mới.
  • Bảo dưỡng lốp định kỳ: Sau khi thay lốp, bạn cần kiểm tra áp suất lốp thường xuyên, đảo lốp theo khuyến cáo của nhà sản xuất và kiểm tra độ mòn của lốp.

Một số lưu ý khác:

  • Không nên mua lốp cũ: Lốp cũ có thể đã bị mòn, hư hỏng hoặc không đảm bảo chất lượng, gây nguy hiểm khi sử dụng.
  • Không tự ý thay đổi kích thước lốp: Việc thay đổi kích thước lốp có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành và an toàn của xe.
  • Chú ý đến thời gian sản xuất của lốp: Lốp quá cũ (quá 3 năm kể từ ngày sản xuất) có thể bị lão hóa và giảm chất lượng.

Hy vọng những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn chọn và thay lốp xe ô tô một cách an toàn và hiệu quả.

Khách hàng nói gì sau khi trải nghiệm Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Những đánh giá thực tế từ người dùng là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng của sản phẩm:

  1. Anh Minh (Chủ xe Hyundai i10): “Từ ngày đổi từ lốp theo xe sang Michelin XM 2+, tôi thấy xe chạy êm hơn hẳn, nhất là đi qua mấy đoạn đường xấu. Tiếng ồn lốp giảm rõ rệt. Đi đường dài đỡ mệt hơn nhiều, cảm giác lái cũng chắc chắn, tự tin hơn.”
  2. Chị Lan (Chủ xe Kia Morning): “Điểm tôi thích nhất ở lốp Michelin 165/65R14 này là độ bền. Bộ trước tôi đi gần 6 vạn km mới phải thay, trong khi lốp cũ chỉ được hơn 4 vạn. Đúng là ‘đắt xắt ra miếng’, tính ra chi phí sử dụng lại rất kinh tế.”
  3. Chú Hùng (Chủ xe Toyota Wigo): “Tôi hay phải đi công tác tỉnh, nhiều khi gặp trời mưa. Dùng lốp Energy XM 2+ này thấy yên tâm hẳn. Phanh rất ăn, bám đường tốt, không bị cảm giác trơn trượt như bộ lốp cũ. An toàn là trên hết các bác ạ.”
  4. Anh Tuấn (Chủ xe Chevrolet Spark): “Công nhận lốp Michelin đi tiết kiệm xăng hơn thật. Mỗi lần đổ xăng tôi đều để ý thấy đi được quãng đường xa hơn trước một chút. Lốp lại bền nữa, rất đáng tiền đầu tư.”
  5. Bạn Sơn (Chủ xe Vinfast Fadil): “Lốp nguyên bản Fadil bản Base hơi cứng, đi đường xóc khá khó chịu. Tôi thay bộ Michelin XM 2+ 165/65R14 này thấy khác biệt ngay. Xe đi đầm hơn, qua ổ gà êm ái hơn hẳn. Đặc biệt cảm ơn dịch vụ lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp tại ATOM.”

Các lựa chọn lốp khác cùng kích cỡ 165/65R14

Bên cạnh Michelin Energy XM 2+, thị trường cũng có nhiều lựa chọn lốp 165/65R14 khác. Nếu bạn muốn tham khảo thêm, dưới đây là một số gợi ý với những ưu điểm riêng để bạn cân nhắc lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

 

Tên sản phẩm Hãng Ưu điểm nổi bật Giá tham khảo
Bridgestone Ecopia EP150 Bridgestone Tiết kiệm nhiên liệu tốt, thân thiện môi trường Xem giá tại ATOM
Goodyear Assurance Duraplus 2 Goodyear Độ bền rất cao, công nghệ TredLife, tuổi thọ dài Xem giá tại ATOM
Kumho Ecowing KH27 Kumho Giá cả cạnh tranh, hiệu suất ổn định, khá êm ái Xem giá tại ATOM
Hankook Kinergy Eco 2 K435 Hankook Êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phanh tốt đường khô Xem giá tại ATOM
Michelin Energy XM 2+ Michelin Bền bỉ vượt trội (+20%), an toàn đường ướt, tiết kiệm xăng Xem giá tại ATOM

Lưu ý: Giá có thể thay đổi, vui lòng nhấp vào link để xem giá mới nhất và các chương trình khuyến mãi tại ATOM.

Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với ATOM để:

  1. Nhận báo giá tốt nhất thị trường cho lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+.
  2. Được tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia lốp xe nhiều kinh nghiệm.
  3. Trải nghiệm dịch vụ thay lốp chuyên nghiệp, nhanh chóng và đáng tin cậy.

ATOM – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường an toàn và êm ái!

FAQs – Câu hỏi thường gặp về Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+

Lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ có thực sự bền không?

Có, đây là một trong những ưu điểm cốt lõi và được chứng minh của dòng lốp này. Nhờ công nghệ cấu trúc và hợp chất cao su đặc biệt, Energy XM 2+ có tuổi thọ cao hơn đáng kể (khoảng 20%) so với nhiều đối thủ cùng phân khúc, giúp bạn tiết kiệm chi phí thay thế.

Lốp này có giúp tiết kiệm xăng không?

Có. Công nghệ Green X của Michelin được thiết kế đặc biệt để giảm lực cản lăn của lốp. Lực cản lăn thấp hơn giúp động cơ hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu của xe, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành.

Đi lốp Michelin Energy XM 2+ có êm ái không?

Có. Mặc dù tập trung vào độ bền và an toàn, Michelin cũng tối ưu hóa thiết kế gai lốp của Energy XM 2+ để giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại cảm giác lái xe êm ái và dễ chịu hơn so với nhiều loại lốp cùng phân khúc, đặc biệt trên đường trường.

Lốp này có phù hợp với xe Vinfast Fadil không?

Có, hoàn toàn phù hợp. Kích thước 165/65R14 là kích thước lốp nguyên bản của xe Vinfast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base). Việc nâng cấp lên Michelin Energy XM 2+ là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện độ bền, an toàn và sự êm ái cho chiếc Fadil của bạn.

Tôi nên bơm lốp Michelin 165/65R14 Energy XM 2+ bao nhiêu kg (PSI)?

Bạn KHÔNG nên bơm theo thông số ghi trên lốp (đó là áp suất tối đa). Hãy luôn bơm lốp theo đúng áp suất khuyến nghị của nhà sản xuất xe. Thông số này thường được ghi trên miếng dán ở khung cửa bên ghế lái, phía sau nắp bình xăng hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Áp suất đúng rất quan trọng cho sự an toàn và tuổi thọ lốp.

Sự khác biệt giữa Energy XM 2+ và các dòng Michelin khác (như Primacy, Pilot Sport) là gì?

Energy XM 2+ được thiết kế chủ yếu cho các dòng xe phổ thông (cỡ nhỏ, sedan hạng A, B), tập trung vào độ bền vượt trội, an toàn (đặc biệt trên đường ướt) và tiết kiệm nhiên liệu.

Dòng Primacy (ví dụ Primacy 4) tập trung nhiều hơn vào sự êm ái, thoải mái tối đa và thường dùng cho xe sedan hạng C, D trở lên.

Dòng Pilot Sport (ví dụ Pilot Sport 4, 5) là dòng lốp hiệu suất cao, dành cho xe thể thao hoặc người lái yêu thích cảm giác lái chính xác, bám đường tuyệt vời ở tốc độ cao.

Đánh giá

There are no reviews yet

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem
Về lốp