Lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+

Lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+
Thương hiệu: Michelin | SKU: Michelin 185/55R16 Energy XM 2+ | Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ 0898.835.835

Lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+ là lựa chọn tối ưu cho các dòng xe đô thị cỡ nhỏ và vừa, nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền đáng tin cậy. Kích thước 185/55R16 mang lại sự linh hoạt trong di chuyển, cảm giác lái êm ái và độ bám đường an toàn, đặc biệt trên đường ướt, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành.

Tư vấn chuyên sâu

Hotline 0898 835 835

Sản phẩm chính hãng

Bảo hành điện tử, chống hàng giả

Date mới nhất

Cam kết date luôn mới nhất.

Chia sẻ:

Lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+: Tiết kiệm, an toàn, bền bỉ – đánh giá chi tiết!

Bạn đang tìm kiếm một bộ lốp vừa tiết kiệm nhiên liệu, vừa đảm bảo an toàn và lại có độ bền cao? Lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 chính là lựa chọn lý tưởng dành cho xe cỡ nhỏ và vừa của bạn. Nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, độ bền vượt trội nhờ công nghệ MaxTouch Construction, và đảm bảo an toàn tối ưu trên cả đường khô và ướt, đây chắc chắn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.

Ra mắt Michelin Energy XM2+

Đặc tính của lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16

Lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của người lái xe hiện đại, chú trọng đến hiệu suất nhiên liệu, độ bền và sự an toàn. Với công nghệ tiên tiến, dòng lốp này mang lại trải nghiệm lái xe êm ái và tiết kiệm. Vậy điều gì khiến lốp Michelin Energy XM 2+ trở nên đặc biệt?

Độ bền vượt trội nhờ công nghệ MaxTouch Construction

Công nghệ MaxTouch Construction của Michelin giúp phân bổ đều áp lực lên bề mặt lốp, giúp lốp mòn đều hơn và tăng tuổi thọ đáng kể. Bạn sẽ không phải lo lắng về việc thay lốp thường xuyên, tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Tiết kiệm nhiên liệu với hợp chất cao su thế hệ mới

Hợp chất cao su thế hệ mới của Michelin Energy XM 2+ được thiết kế để giảm lực cản lăn, giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn. Đặc biệt trong bối cảnh giá xăng dầu ngày càng tăng cao, đây là một lợi thế rất lớn.

Êm ái và giảm tiếng ồn nhờ thiết kế gai lốp tối ưu

Thiết kế gai lốp của Michelin Energy XM 2+ được tối ưu hóa để giảm tiếng ồn và mang lại cảm giác lái êm ái hơn. Bạn sẽ có những chuyến đi thoải mái, thư giãn hơn, đặc biệt là trên những hành trình dài.

An toàn trên mọi điều kiện đường xá

Michelin Energy XM 2+ được thiết kế để đảm bảo an toàn trên mọi điều kiện đường xá, kể cả đường ướt. Rãnh gai sâu và rộng giúp thoát nước nhanh chóng, giảm nguy cơ trượt bánh và tăng khả năng kiểm soát xe.

Video so sánh khả năng bám đường giữa Michelin Energy XM2+ tyres và Competitor B

Bảng thông số kỹ thuật của lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+

Thành phần Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm Lốp Michelin Energy XM 2+
Thương hiệu lốp Michelin
Kích thước lốp 185/55R16
Dòng gai Energy XM 2+
Độ rộng lốp 185 mm
Tỷ lệ chiều cao 55%
Thiết kế lốp Radial
Kích thước mâm xe 16 inch
Xuất xứ Thái Lan
Loại lốp Không săm (Tubeless)
Chỉ số tải trọng 83 – tương đương 487kg
Chỉ số tốc độ V – tương đương 240km/h
Công dụng Xe du lịch cỡ nhỏ và vừa
Cam kết Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo

Cách đọc thông số lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+

Thông số “185/55R16” trên lốp Michelin Energy XM 2+ cung cấp thông tin quan trọng về kích thước và cấu trúc của lốp:

  1. 185: Độ rộng của lốp tính bằng milimet.
  2. 55: Tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và độ rộng (55% của 185mm).
  3. R: Cho biết cấu trúc Radial của lốp.
  4. 16: Đường kính mâm xe phù hợp tính bằng inch.

Ngoài ra, trên hông lốp còn có các thông số quan trọng khác:

  1. 83: Chỉ số tải trọng, tương đương với tải trọng tối đa 487kg cho mỗi lốp.
  2. V: Chỉ số tốc độ, tương đương với tốc độ tối đa 240 km/h.

Hiểu rõ các thông số này giúp bạn lựa chọn lốp phù hợp với xe và nhu cầu sử dụng, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.

Các loại xe tương thích với lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+

Lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 là sự lựa chọn phù hợp cho nhiều dòng xe cỡ nhỏ và vừa phổ biến trên thị trường. Dưới đây là danh sách một số xe tương thích:

  1. Toyota Vios
  2. Honda City
  3. Mazda 2
  4. Suzuki Swift
  5. Hyundai Accent
  6. Kia Rio
  7. Mitsubishi Mirage
  8. Ford Fiesta
  9. … (Và nhiều dòng xe khác sử dụng kích thước lốp 185/55R16)

Lưu ý quan trọng: Để đảm bảo tương thích tuyệt đối, bạn nên kiểm tra lại thông số lốp được nhà sản xuất xe khuyến nghị. Thông tin này thường có trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên tem dán ở khung cửa phía người lái.

Hướng dẫn lắp lốp

Để lắp lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+ cho xe, chỉ cần tuân thủ theo quy trình tháo lắp lốp ô tô thông thường. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản của ATOM:

  • Tìm chỗ đậu vững chãi, tầm nhìn thoáng để tiến hành.
  • Cố định xe bằng cách kéo phanh tay, về số và chèn vật nặng vào các lốp
  • Dùng kích xe để kích xe lên dần, lưu ý không kích cao quá sẽ làm xe mất thăng bằng. Chỉ cần nâng vừa đủ để chống đỡ xe
  • Dùng tua vít tháo lỏng các ốc gắn với lốp theo thứ tự hình sao
  • Kích hẳn xe lên cho bánh xe nhấc khỏi mặt đất và tiến hành tháo rời ốc vít
  • Nhấc bánh xe cũ ra ngoài
  • Đặt lốp mới vào trục và bắt vít ngược lại với lúc tháo
  • Hạ kích và tiến hành siết ốc cho chắc chắn

Lưu ý khi sử dụng lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16

  1. Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên (ít nhất 1 lần/tháng) và bơm đúng áp suất khuyến nghị của nhà sản xuất xe (thường được ghi trên bệ cửa xe). Áp suất lốp không đúng có thể làm giảm tuổi thọ lốp và ảnh hưởng đến khả năng lái xe.
  2. Không chở quá tải trọng quy định để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ lốp.
  3. Đảo lốp định kỳ (ví dụ: sau mỗi 5.000 – 10.000 km) để mài mòn đều. Việc đảo lốp giúp lốp mòn đều hơn và kéo dài tuổi thọ của lốp.
  4. Kiểm tra lốp thường xuyên để phát hiện các vết cắt, phồng rộp hoặc mòn không đều. Nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng nào, hãy mang xe đến gara uy tín để kiểm tra và sửa chữa.
  5. Thay lốp khi độ sâu gai lốp còn dưới 1.6mm. Sử dụng thước đo độ sâu gai lốp để kiểm tra. Lốp mòn làm giảm khả năng bám đường, đặc biệt là trên đường ướt, rất nguy hiểm.

Kinh nghiệm chọn thay lốp cho xe ô tô

Kinh nghiệm chọn và thay lốp xe ô tô:

Chọn lốp phù hợp với xe:

  • Kích thước: Kiểm tra sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc thông tin trên lốp cũ để biết kích thước lốp phù hợp.
  • Loại lốp:
    • Lốp mùa hè: Phù hợp với thời tiết khô ráo, nhiệt độ cao, mang lại hiệu suất tốt trên đường khô.
    • Lốp mùa đông: Thiết kế đặc biệt để bám đường trên tuyết và băng, phù hợp với khí hậu lạnh giá.
    • Lốp 4 mùa: Đa dụng, có thể sử dụng quanh năm nhưng hiệu suất không bằng lốp chuyên dụng.
    • Lốp run-flat: Cho phép xe tiếp tục di chuyển một quãng đường ngắn ngay cả khi bị xịt lốp.
  • Thương hiệu: Lựa chọn thương hiệu uy tín, chất lượng như Bridgestone, Michelin, Goodyear,…
  • Chỉ số tải trọng và tốc độ: Đảm bảo chỉ số tải trọng và tốc độ của lốp đáp ứng yêu cầu của xe.

Chọn nơi thay lốp uy tín:

  • Tìm hiểu thông tin: Tham khảo ý kiến bạn bè, người thân hoặc tìm kiếm trên mạng để chọn cửa hàng uy tín, có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.
  • So sánh giá cả: Liên hệ với nhiều cửa hàng để so sánh giá cả và dịch vụ trước khi quyết định.
  • Kiểm tra lốp mới: Đảm bảo lốp mới còn nguyên tem mác, chưa qua sử dụng và có đầy đủ thông số kỹ thuật.

Lưu ý khi thay lốp:

  • Thay cả 4 lốp: Nếu có điều kiện, nên thay cả 4 lốp cùng lúc để đảm bảo độ cân bằng và an toàn khi vận hành.
  • Kiểm tra van và cân bằng động: Yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra và thay van mới (nếu cần) và thực hiện cân bằng động cho lốp mới.
  • Bảo dưỡng lốp định kỳ: Sau khi thay lốp, bạn cần kiểm tra áp suất lốp thường xuyên, đảo lốp theo khuyến cáo của nhà sản xuất và kiểm tra độ mòn của lốp.

Một số lưu ý khác:

  • Không nên mua lốp cũ: Lốp cũ có thể đã bị mòn, hư hỏng hoặc không đảm bảo chất lượng, gây nguy hiểm khi sử dụng.
  • Không tự ý thay đổi kích thước lốp: Việc thay đổi kích thước lốp có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành và an toàn của xe.
  • Chú ý đến thời gian sản xuất của lốp: Lốp quá cũ (quá 3 năm kể từ ngày sản xuất) có thể bị lão hóa và giảm chất lượng.

Hy vọng những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn chọn và thay lốp xe ô tô một cách an toàn và hiệu quả.

Khách hàng nói gì sau khi trải nghiệm sản phẩm lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+ tại ATOM

  1. Anh Nam. (Hà Nội): “Từ khi thay lốp Michelin Energy XM 2+, xe tôi đi êm hơn hẳn, tiết kiệm xăng thấy rõ. Rất đáng tiền!”
  2. Chị Tuyết. (TP.HCM): “Tôi rất hài lòng với độ bám đường của lốp này, đặc biệt khi đi trời mưa. Lái xe an tâm hơn nhiều.”
  3. Anh Cường. (Đà Nẵng): “Lốp bền, ít bị mòn. Tôi đi được hơn 40.000km rồi mà gai vẫn còn khá tốt.”
  4. Chị Dung. (Cần Thơ): “Nhân viên ATOM tư vấn nhiệt tình, lắp đặt nhanh chóng. Giá cả hợp lý, chất lượng lốp tốt.”
  5. Anh Bắc. (Bình Dương): “Trước đây tôi dùng loại lốp khác ồn ào lắm. Từ khi đổi sang Michelin, xe đi êm ru, không còn nghe tiếng ồn từ lốp nữa.”

Các lốp khác cùng kích cỡ 185/55R16

Ngoài Michelin Energy XM 2+, còn có nhiều lựa chọn lốp 185/55R16 khác trên thị trường. Dưới đây là so sánh một số sản phẩm tiêu biểu:

Tên sản phẩm Hãng Ưu điểm nổi bật Ưu điểm nổi bật
Bridgestone Ecopia EP300 Bridgestone Tiết kiệm nhiên liệu, êm ái Liên hệ ATOM
Continental UltraContact UC6 Continental Bám đường tốt, độ ồn thấp Liên hệ ATOM
Yokohama BluEarth AE50 Yokohama Êm ái, độ bền cao Liên hệ ATOM
Goodyear Assurance TripleMax 2 Goodyear An toàn, bám đường tốt trên đường ướt Liên hệ ATOM
Kumho Ecowing ES01 KH27 Kumho Giá cả phải chăng, tiết kiệm nhiên liệu Liên hệ ATOM

Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với ATOM để:

  1. Nhận báo giá tốt nhất thị trường cho lốp Michelin 185/55R16 Energy XM 2+.
  2. Được tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia lốp xe nhiều kinh nghiệm.
  3. Trải nghiệm dịch vụ thay lốp chuyên nghiệp, nhanh chóng và đáng tin cậy.

ATOM – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường an toàn và êm ái!

FAQs – Câu hỏi thường gặp về dòng sản phẩm Lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16

Câu hỏi 1: Lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 có phù hợp với xe của tôi không?

Trả lời: Vui lòng kiểm tra thông số lốp xe hiện tại của bạn. Nếu lốp xe của bạn có kích thước 185/55R16, thì lốp Michelin Energy XM 2+ sẽ phù hợp.

Câu hỏi 2: Lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 có ưu điểm gì so với các loại lốp khác?

Trả lời: Lốp Michelin Energy XM 2+ nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao và khả năng bám đường tốt trên cả đường khô và ướt.

Câu hỏi 3: Tuổi thọ của lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 là bao lâu?

Trả lời: Tuổi thọ của lốp phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, với công nghệ MaxTouch Construction, lốp Michelin Energy XM 2+ có độ bền vượt trội. Trung bình, lốp có thể sử dụng từ 40.000 – 60.000 km.

Câu hỏi 4: Nên bơm áp suất lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 là bao nhiêu?

Trả lời: Áp suất lốp khuyến nghị thường được ghi trên thành xe hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Thông thường, áp suất lốp nên nằm trong khoảng 2.2 – 2.4 kg/cm2.

Câu hỏi 5: Mua lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16 ở đâu chính hãng và giá tốt nhất?

Trả lời: Bạn có thể mua lốp Michelin Energy XM 2+ chính hãng và giá tốt nhất tại ATOM.

Câu hỏi 6: Khi nào cần thay lốp Michelin Energy XM 2+ 185/55R16?

Trả lời: Bạn nên thay lốp khi gai lốp mòn đến vạch chỉ thị, lốp bị hư hỏng (ví dụ: phồng, rách), hoặc lốp đã quá 5 năm kể từ ngày sản xuất.

Đánh giá

There are no reviews yet

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem
Về lốp