Lốp Michelin 185/60R14 Energy XM 2+

Lốp Michelin 185/60R14 Energy XM 2+
Thương hiệu: Michelin | SKU: Michelin 185/60R14 Energy XM 2+ | Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ 0898.835.835

Lốp Michelin 185/60R14 Energy XM 2+ là dòng lốp tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao và an toàn. Kích thước 185/60R14 phù hợp cho nhiều xe du lịch cỡ nhỏ, mang lại sự êm ái khi lái, giảm tiếng ồn và tăng độ bám đường, đặc biệt trên mặt đường ướt. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu suất và kinh tế.

Tư vấn chuyên sâu

Hotline 0898 835 835

Sản phẩm chính hãng

Bảo hành điện tử, chống hàng giả

Date mới nhất

Cam kết date luôn mới nhất.

Chia sẻ:

Vì sao lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+ là lựa chọn hoàn hảo cho xe của bạn?

Lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+ nổi bật với độ bền vượt trội, khả năng bám đường tốt trên cả đường khô và ướt, giúp tiết kiệm nhiên liệu và mang lại trải nghiệm lái xe êm ái, an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự an tâm và hiệu quả trên mọi hành trình.

Khám phá ngay ưu đãi độc quyền và đặt mua lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+ chính hãng tại ATOM để trải nghiệm sự khác biệt!

Ra mắt Michelin Energy XM2+

Khám phá ưu điểm vượt trội của lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+

Lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+ được thiết kế để mang lại sự an toàn, tiết kiệm và thoải mái tối đa cho người lái. Với công nghệ tiên tiến và chất lượng đã được khẳng định, dòng lốp này đã chinh phục hàng triệu khách hàng trên toàn thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ lốp đáng tin cậy cho chiếc xe yêu quý của mình, đừng bỏ qua Michelin Energy XM2+!

Tuổi thọ vượt trội

Một trong những điểm mạnh nhất của Michelin Energy XM 2+ chính là độ bền bỉ đáng kinh ngạc. Theo thử nghiệm, lốp bền hơn tới 20% so với đối thủ cạnh tranh hàng đầu. Điều này đạt được nhờ hợp chất cao su silica thế hệ mới và cấu trúc lốp được gia cường đặc biệt. Nhờ đó, bạn có thể đi được quãng đường xa hơn, giảm tần suất thay lốp và tiết kiệm đáng kể chi phí về lâu dài.

An toàn tối đa trên đường ướt

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Michelin. Lốp Energy XM 2+ được trang bị công nghệ Micro-Adaptive, cho phép các khối gai lốp linh hoạt bám sát mặt đường. Kết hợp với hợp chất silica tiên tiến, lốp mang lại khả năng bám đường vượt trội, đặc biệt là khi phanh trên đường ướt. Khoảng cách phanh được rút ngắn đáng kể, giúp bạn kiểm soát xe tốt hơn và an tâm hơn trong điều kiện thời tiết không thuận lợi.

Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả

Với công nghệ Green X độc quyền, lốp Michelin Energy XM 2+ được thiết kế để giảm lực cản lăn đến mức tối thiểu. Lực cản lăn thấp hơn đồng nghĩa với việc động cơ xe cần ít năng lượng hơn để di chuyển, từ đó giúp xe tiêu thụ ít nhiên liệu hơn. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí đổ xăng hàng tháng mà còn góp phần giảm lượng khí thải CO2, thân thiện hơn với môi trường.

Tăng cường độ bền và chống cắt chém

Thiết kế hông lốp và mặt gai của Energy XM 2+ được gia cố chắc chắn. Điều này giúp lốp chống chịu tốt hơn với các tác động từ bên ngoài như va chạm lề đường, sỏi đá hay khi đi vào ổ gà. Khả năng chống cắt chém được cải thiện giúp tăng độ tin cậy và giảm nguy cơ hư hỏng lốp đột ngột trên mọi nẻo đường.

Vận hành êm ái

Không chỉ bền bỉ và an toàn, lốp Michelin Energy XM 2+ còn mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái. Thiết kế khối gai lốp được tối ưu hóa bằng công nghệ mô phỏng trên máy tính giúp giảm thiểu tiếng ồn từ mặt đường vọng vào khoang lái. Bạn sẽ cảm nhận được sự yên tĩnh và dễ chịu hơn, đặc biệt là trong những chuyến đi dài.

Video so sánh khả năng bám đường giữa Michelin Energy XM2+ tyres và Competitor B

Thông số kỹ thuật chi tiết của lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+

Thành phần Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm Lốp Michelin Energy XM2+
Thương hiệu lốp Michelin
Kích thước lốp 185/60R14
Dòng gai Energy XM2+
Độ rộng lốp 185 mm
Tỷ lệ chiều cao 60%
Thiết kế lốp Radial (Bố tròn)
Kích thước mâm xe 14 inch
Xuất xứ Thái Lan/ Châu Âu (tùy lô hàng)
Loại lốp Không săm (Tubeless)
Chỉ số tải trọng (Ví dụ: 82, tùy theo chỉ số thực tế) – Tham khảo bảng chỉ số tải trọng
Chỉ số tốc độ (Ví dụ: H, tùy theo chỉ số thực tế) – Tham khảo bảng chỉ số tốc độ
Công dụng Lốp xe du lịch, xe gia đình
Cam kết Hàng chính hãng, mới 100%

Giải mã thông số lốp 185/60R14 Energy XM2+

Thông số “185/60R14 Energy XM2+” trên lốp xe cung cấp những thông tin quan trọng về kích thước và cấu trúc lốp. Hiểu rõ các thông số này giúp bạn lựa chọn lốp phù hợp và sử dụng lốp hiệu quả hơn.

  1. 185: Độ rộng lốp tính bằng milimet.
  2. 60: Tỷ lệ giữa chiều cao hông lốp so với độ rộng lốp (60% của 185mm).
  3. R: Cho biết lốp có cấu trúc Radial (bố tròn).
  4. 14: Đường kính mâm xe phù hợp tính bằng inch.
  5. Energy XM2+: Tên dòng lốp của Michelin, thể hiện các đặc tính và công nghệ riêng biệt.

Ví dụ: Nếu trên sản phẩm lốp xe, hông lốp có ghi thêm “85V”, thì:

  1. 85: Là chỉ số tải trọng, tương đương với tải trọng tối đa 515kg cho mỗi lốp. (Tham khảo bảng chỉ số tải trọng để biết chi tiết)
  2. V: Là chỉ số tốc độ, tương đương với tốc độ tối đa 240 km/h. (Tham khảo bảng chỉ số tốc độ để biết chi tiết)

Lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+ phù hợp với loại xe nào?

Lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+ là sự lựa chọn phổ biến cho nhiều dòng xe cỡ nhỏ và xe hạng trung. Dưới đây là danh sách một số xe tương thích để bạn tham khảo:

  1. Toyota Vios
  2. Honda City
  3. Hyundai Accent
  4. Kia Soluto
  5. Mazda 2
  6. Mitsubishi Attrage
  7. Suzuki Swift
  8. Suzuki Celerio
  9. Nissan Sunny

(Lưu ý quan trọng: Danh sách trên chỉ mang tính tham khảo. Để đảm bảo chính xác tuyệt đối, bạn nên luôn kiểm tra sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc tem thông số kỹ thuật thường được dán trên khung cửa phía ghế lái để xác nhận kích thước lốp nguyên bản được nhà sản xuất xe khuyến nghị).

Hướng dẫn lắp lốp

Để lắp lốp Michelin 185/60R14 Energy XM 2+cho xe, chỉ cần tuân thủ theo quy trình tháo lắp lốp ô tô thông thường. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản của ATOM:

  • Tìm chỗ đậu vững chãi, tầm nhìn thoáng để tiến hành.
  • Cố định xe bằng cách kéo phanh tay, về số và chèn vật nặng vào các lốp
  • Dùng kích xe để kích xe lên dần, lưu ý không kích cao quá sẽ làm xe mất thăng bằng. Chỉ cần nâng vừa đủ để chống đỡ xe
  • Dùng tua vít tháo lỏng các ốc gắn với lốp theo thứ tự hình sao
  • Kích hẳn xe lên cho bánh xe nhấc khỏi mặt đất và tiến hành tháo rời ốc vít
  • Nhấc bánh xe cũ ra ngoài
  • Đặt lốp mới vào trục và bắt vít ngược lại với lúc tháo
  • Hạ kích và tiến hành siết ốc cho chắc chắn

Bí quyết sử dụng lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+ bền bỉ như mới

  1. Áp suất lốp: Luôn duy trì áp suất lốp theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe (thường được dán trên cửa xe hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe) để đảm bảo an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ lốp. Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên, đặc biệt trước những chuyến đi dài.
  2. Kiểm tra lốp định kỳ: Kiểm tra bề mặt lốp, gai lốp và thành lốp để phát hiện sớm các dấu hiệu mòn, nứt, phồng hoặc vật thể lạ. Thay lốp khi gai lốp mòn đến giới hạn cho phép (thường là 1.6mm).
  3. Cân bằng động và góc đặt bánh xe: Thực hiện cân bằng động và kiểm tra góc đặt bánh xe định kỳ (khoảng 6 tháng hoặc 10.000 km) để tránh mòn lốp không đều và đảm bảo khả năng vận hành ổn định.
  4. Tránh va chạm mạnh: Hạn chế va chạm mạnh với vỉa hè, ổ gà hoặc các vật cản trên đường để tránh làm hỏng lốp và mâm xe.
  5. Đảo lốp định kỳ: Đảo lốp theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo mòn đều và kéo dài tuổi thọ lốp.

Kinh nghiệm chọn thay lốp cho xe ô tô

Kinh nghiệm chọn và thay lốp xe ô tô:

Chọn lốp phù hợp với xe:

  • Kích thước: Kiểm tra sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc thông tin trên lốp cũ để biết kích thước lốp phù hợp.
  • Loại lốp:
    • Lốp mùa hè: Phù hợp với thời tiết khô ráo, nhiệt độ cao, mang lại hiệu suất tốt trên đường khô.
    • Lốp mùa đông: Thiết kế đặc biệt để bám đường trên tuyết và băng, phù hợp với khí hậu lạnh giá.
    • Lốp 4 mùa: Đa dụng, có thể sử dụng quanh năm nhưng hiệu suất không bằng lốp chuyên dụng.
    • Lốp run-flat: Cho phép xe tiếp tục di chuyển một quãng đường ngắn ngay cả khi bị xịt lốp.
  • Thương hiệu: Lựa chọn thương hiệu uy tín, chất lượng như Bridgestone, Michelin, Goodyear,…
  • Chỉ số tải trọng và tốc độ: Đảm bảo chỉ số tải trọng và tốc độ của lốp đáp ứng yêu cầu của xe.

Chọn nơi thay lốp uy tín:

  • Tìm hiểu thông tin: Tham khảo ý kiến bạn bè, người thân hoặc tìm kiếm trên mạng để chọn cửa hàng uy tín, có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.
  • So sánh giá cả: Liên hệ với nhiều cửa hàng để so sánh giá cả và dịch vụ trước khi quyết định.
  • Kiểm tra lốp mới: Đảm bảo lốp mới còn nguyên tem mác, chưa qua sử dụng và có đầy đủ thông số kỹ thuật.

Lưu ý khi thay lốp:

  • Thay cả 4 lốp: Nếu có điều kiện, nên thay cả 4 lốp cùng lúc để đảm bảo độ cân bằng và an toàn khi vận hành.
  • Kiểm tra van và cân bằng động: Yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra và thay van mới (nếu cần) và thực hiện cân bằng động cho lốp mới.
  • Bảo dưỡng lốp định kỳ: Sau khi thay lốp, bạn cần kiểm tra áp suất lốp thường xuyên, đảo lốp theo khuyến cáo của nhà sản xuất và kiểm tra độ mòn của lốp.

Một số lưu ý khác:

  • Không nên mua lốp cũ: Lốp cũ có thể đã bị mòn, hư hỏng hoặc không đảm bảo chất lượng, gây nguy hiểm khi sử dụng.
  • Không tự ý thay đổi kích thước lốp: Việc thay đổi kích thước lốp có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành và an toàn của xe.
  • Chú ý đến thời gian sản xuất của lốp: Lốp quá cũ (quá 3 năm kể từ ngày sản xuất) có thể bị lão hóa và giảm chất lượng.

Hy vọng những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn chọn và thay lốp xe ô tô một cách an toàn và hiệu quả.

Khách hàng nói gì về lốp Michelin 185/60R14 Energy XM2+?

  1. Anh Tuấn, Hà Nội: “Tôi đã dùng lốp Michelin Energy XM2+ cho chiếc Vios của mình và rất hài lòng. Lốp êm ái, bám đường tốt và đi được khá lâu.”
  2. Chị Lan, TP.HCM: “Lốp này đi mưa rất an toàn, không bị trượt bánh. Mình thấy đáng đồng tiền bát gạo.”
  3. Bác Ba, Đà Nẵng: “Tôi chạy xe dịch vụ nên cần lốp bền. Michelin Energy XM2+ đáp ứng được yêu cầu của tôi, chạy được hơn 50.000km rồi mà vẫn còn tốt.”
  4. Bạn Minh, Bình Dương: “Lốp này tiết kiệm xăng hơn lốp cũ của mình. Đi đường trường đỡ tốn nhiên liệu hơn hẳn.”
  5. Chị Hương, Cần Thơ: “Mình rất thích lốp Michelin vì thương hiệu uy tín và chất lượng đảm bảo. Lốp này đi êm ru, không nghe tiếng ồn nhiều.”

Các lựa chọn lốp khác cùng kích cỡ 185/60R14

Ngoài Michelin Energy XM2+, trên thị trường còn có nhiều lựa chọn lốp khác cùng kích cỡ 185/60R14 với các ưu điểm và mức giá khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh một số sản phẩm để bạn tham khảo:

Tên sản phẩm Hãng Ưu điểm nổi bật Giá tham khảo
Bridgestone Ecopia EP150 Bridgestone Tiết kiệm nhiên liệu, êm ái, giá cả cạnh tranh [Giá tại ATOM]
Continental CC6 Continental Êm ái, giảm tiếng ồn tối đa, bám đường tốt [Giá tại ATOM]
Kumho Ecowing ES01 KH27 Kumho Giá cả phải chăng, độ bền khá, phù hợp cho xe di chuyển trong thành phố [Giá tại ATOM]
Goodyear Assurance Triplemax 2 Goodyear An toàn trên đường ướt, độ bền cao, bám đường tốt [Giá tại ATOM]

Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với ATOM để:

  1. Nhận báo giá tốt nhất thị trường cho lốp Michelin 185/60R14 Energy XM 2+.
  2. Được tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia lốp xe nhiều kinh nghiệm.
  3. Trải nghiệm dịch vụ thay lốp chuyên nghiệp, nhanh chóng và đáng tin cậy.

ATOM – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường an toàn và êm ái!

 

FAQs – Giải đáp thắc mắc về lốp Michelin Energy XM2+

Michelin Energy XM2+ có những ưu điểm gì nổi bật?

Độ bền cao, bám đường tốt trên cả đường khô và ướt, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại trải nghiệm lái xe êm ái.

Lốp này phù hợp với những loại xe nào?

Phù hợp với nhiều dòng xe cỡ nhỏ và xe hạng trung như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent,…

Tuổi thọ của lốp Michelin Energy XM2+ là bao lâu?

Trả lời: Tuổi thọ lốp phụ thuộc vào điều kiện sử dụng và bảo dưỡng, nhưng thường có thể đi được từ 40.000 – 60.000 km hoặc hơn.

Lốp Energy XM 2+ có êm ái không?

Có. So với các dòng lốp thiên về hiệu suất thể thao hoặc các loại lốp giá rẻ thông thường, Michelin Energy XM 2+ được đánh giá rất cao về độ êm ái và khả năng giảm tiếng ồn từ mặt đường vọng vào khoang lái, mang lại sự thoải mái tối đa cho người ngồi trong xe.

Giá lốp Michelin 155/65R13 Energy XM 2+ hiện nay là bao nhiêu?

Giá lốp xe có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm, chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi hiện hành. Để nhận báo giá chính xác và cập nhật nhất kèm theo các ưu đãi hấp dẫn (nếu có), vui lòng truy cập website ATOM hoặc liên hệ trực tiếp hotline của chúng tôi.

Làm sao để biết lốp sản xuất năm nào (date lốp)?

Bạn có thể kiểm tra ngày sản xuất của lốp bằng cách xem dãy ký hiệu DOT được in nổi trên hông lốp. Bốn chữ số cuối cùng trong dãy DOT này chỉ tuần và năm sản xuất. Ví dụ: “3523” có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 35 của năm 2023. ATOM cam kết cung cấp lốp chính hãng với date mới nhất đến tay khách hàng.

Nên bơm lốp Michelin 155/65R13 Energy XM 2+ bao nhiêu kg (hoặc PSI)?

Áp suất lốp tiêu chuẩn không phụ thuộc vào loại lốp mà phụ thuộc vào loại xe bạn đang sử dụng. Hãy luôn tham khảo thông số áp suất lốp khuyến nghị của nhà sản xuất xe, thông tin này thường được ghi trên tem dán ở khung cửa phía người lái, nắp bình xăng hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Tuyệt đối không nên bơm lốp theo áp suất tối đa (MAX PRESS) được ghi trên hông lốp.

Đánh giá

There are no reviews yet

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem
Về lốp